久久九九国产无码高清_人人做人人澡人人人爽_日本一区二区三区中文字幕_日韩无码性爱免费

越南語詩歌

時間:2024-07-01 14:14:38 小語種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語詩歌

  導(dǎo)語:學(xué)習(xí)越南語的詩歌對學(xué)習(xí)越南語這個小語種很有幫助,下面是YJBYS小編整理的越南語詩歌,歡迎參考!

越南語詩歌

  (一)

  Khóc ông Phủ Vĩnh Tuờng

  Trăm năm ông Phủ Vĩnh Tường ôi!

  Cái nợ ba sinh đã trả rồi

  Chôn chặt văn chương ba tấc đất

  Tung hê hồ thỉ bốn phương trời.

  Cán cân tạo hoá rơi đâu mất?

  Miệng túi tàn khôn khép lại rồi

  Hăm bảy tháng trời đà mấy chốc

  Trăm năm ông Phủ Vĩnh Tường ôi!

  (二)

  Miếng trầu

  Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi,

  Này của Xuân Hương mới quệt rồi

  Có phải duyên nhau thì thắm lại

  Đừng xanh như lá bạc như vôi!

  (三)

  Dệt Cửi

  Thắp ngọn đèn lên thấy trắng phau,

  Con cò mấp máy suốt đêm thâu.

  Hai chân đạp xuống năng năng nhắc,

  Một suốt đâm ngang thích thích mau.

  Rộng hẹp nhỏ to vừa vặn cả,

  Ngắn dài khuôn khổ cũng như nhau.

  Cô nào muốn tốt ngâm cho kỹ

  Chờ đến ba thu mới dãi màu.

  (四)

  Đánh Đu

  Bốn cột khen ai khéo khéo trồng

  Người thì lên đánh kẻ ngồi trông

  Trai đu gối hạc khom khom cật

  Gái uốn lưng ong ngửa ngửa lòng.

  Bốn mảnh quần hồng bay phấp phới

  Hai hàng chân ngọc duỗi song song

  Chơi xuân có biết xuân chăng tá.

  Cọc nhổ đi rồi, lỗ bỏ không!

  (五)

  Không chồng mà chửa

  Cả nể cho nên hoá dở dang,

  Nỗi niềm chàng có biết chăng chàng?

  Duyên thiên chưa thấy nhô đầu dọc

  Phận liễu sao đà nảy nét ngang.

  Cái nghĩa trăm năm chàng nhớ chửa?

  Mảnh tình một khối thiếp xin mang.

  Quản bao miệng thế lời chênh lệch,

【越南語詩歌】相關(guān)文章:

越南語見面問候03-04

越南語商貿(mào)詞匯大全01-29

越南語常見的成語俗語03-07

越南語動詞用法教程01-28

越南語反義詞大全03-07

越南語名詞語法輔導(dǎo)03-06

越南語日常用語05-09

越南語常見中醫(yī)藥名稱03-07

越南語大寫字母和專有名詞的大寫用法規(guī)則03-07